Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. admirable: đáng ngưỡng mộ
B. distinguished: xuất chúng
C. humble: khiêm tốn
D. respected: được kính trọng
=> prestigious: uy tín >< humble
Tạm dịch: Tiếp thị cung cấp cho phụ nữ cơ sở kinh tế để tích lũy của cải để chuyển đổi vào danh hiệu uy
tín và quyền lực chính trị.